Kyohei Noda
2002 | Okinawa Kariyushi FC |
---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 10, 1981 (39 tuổi) |
2003-2008 | FC Ryukyu |
Tên đầy đủ | Kyohei Noda |
2009-2012 | FC Gifu |
2000-2001 | Tokyo Verdy |
Năm | Đội |
Vị trí | Thủ môn |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Kyohei Noda
2002 | Okinawa Kariyushi FC |
---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 10, 1981 (39 tuổi) |
2003-2008 | FC Ryukyu |
Tên đầy đủ | Kyohei Noda |
2009-2012 | FC Gifu |
2000-2001 | Tokyo Verdy |
Năm | Đội |
Vị trí | Thủ môn |
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản |
Thực đơn
Kyohei NodaLiên quan
Kyohei Kuroki Kyohei Sugiura Kyohei Maeyama Kyohei Yumisaki Kyohei Yamagata Kyohei Suzaki Kyohei Noda Kyohei Oyama Kyohei Ueda Kyohei HorikawaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kyohei Noda